Gói combo Kidmax

(0)

Gói cước cho sim đồng hồ Kidmax 30/50/70 Viettel

  • Giá cước: 30,000đ | 50,0000đ | 70,000đ/ 30 ngày
  • Gọi nội mạng: Miễn phí 30/ 50/ 70 phút
  • Gọi ngoại mạng: Miễn phí 0/ 15/ 30 phút
  • Lưu lượng data: 01GB/ 1.5GB/ 2GB
  • Tin nhắn nội mạng: 200đ/ bản tin
  • Tin nhắn ngoại mạng: 250đ/ bản tin
  • Cước vượt mức nội mạng 1,190đ/ phút
  • Cước vượt mức ngoại mạng 1,390đ/ phút
30,000360,000

Gói cước trả sau B400T

(0)
Đăng ký trả sau Viettel gói B400T (gói cũ B400, B400N)
  • Giá cước: 400,000/ tháng. Miễn phí cước thuê bao
  • Gọi nội mạng: Miễn phí dưới 60 phút/ cuộc
  • Gọi ngoại mạng: Miễn phí 350 phút
  • Tin nhắn: 350sms nội mạng
  • Lưu lượng data: 40GB/ tháng. Hết 40GB dừng truy cập
[contact-form-7 id="5ec4646" title="DĐ - Đăng ký trả sau"]

Sim Mykid

(0)

SIM đồng hồ Mykid30/ Mykid50 Viettel

  • Mykid30: Miễn phí 50 phút nội mạng + 300MB
  • Mykid50: MP 100p nội mạng + 30p ngoại mạng + 600MB
  • Tin nhắn nội mạng: 200đ/ bản tin
  • Tin nhắn ngoại mạng: 250đ/ bản tin
  • Cước vượt mức nội mạng 1,190đ/ phút
  • Cước vượt mức ngoại mạng 1,390đ/ phút
30,00050,000

Sim Student

(0)

Gói cước sinh viên Student Viettel

  • Gọi nội mạng/ ngoại mạng 690đ/ phút
  • Tin nhắn nội mạng: 200đ/ sms; ngoại mạng: 250đ/ sms
  • Ưu đãi 25,000đ/ tháng kích hoạt
  • Tháng tiếp theo 1GB/ tuần hoặc 25,000đ/ tháng

Sim TOM690

(0)

Gói cước trả trước Tom690 Viettel

  • Trong 12 tháng đầu trong zone: nội mạng, ngoại mạng 690 đ/ phút
  • Trong 12 tháng đầu ngoài zone: nội mạng, ngoại mạng 1,190 đ/ phút
  • Từ tháng 13 trong zone: nội mạng 890đ/ phút, ngoại mang 1,190đ/ phút
  • Từ tháng 13 trong zone: nội mạng, ngoại mạng 1,190đ/ phút
  • Tin nhắn nội mạng 200đ/ bản tin, ngoại mạng 250đ/ bản tin

Sim Trendy

(0)

Gói cước trả trước Trẻ Viettel

  • Gọi nội mạng: 690 đ/ phút
  • Gọi ngoại mạng: 690 đ/ phút
  • Gọi đến đầu số 069: 1,113 đ/ phút
  • Tin nhắn nội mạng: 100đ/ bản tin
  • Tin nhắn ngoại mạng: 250đ/ bản tin

Hiển thị tất cả 6 kết quả