Sim Economy
Gói cước trả trước Economy Viettel
- Gọi nội mạng: 1,190 đ/ phút
- Gọi ngoại mạng: 1,390 đ/ phút
- Gọi đến đầu số 069: 833 đ/ phút
- Tin nhắn nội mạng: 300đ/ bản tin
- Tin nhắn ngoại mạng: 350đ/ bản tin
Sim GIC
Gói cước trả trước GIC Viettel
- Gọi nội mạng: 690 đ/ phút
- Gọi ngoại mạng: 690 đ/ phút
- Gọi đến đầu số 069: 1,113 đ/ phút
- Tin nhắn nội mạng: 100đ/ bản tin
- Tin nhắn ngoại mạng: 250đ/ bản tin
- Đăng ký Topping chỉ 10K không giới hạn data
Sim HiSchool
Gói cước trả trước Economy Viettel
- Gọi nội mạng: 1,190 đ/ phút
- Gọi ngoại mạng: 1,390 đ/ phút
- Gọi đến đầu số 069: 833 đ/ phút
- Tin nhắn nội mạng: 300đ/ bản tin
- Tin nhắn ngoại mạng: 350đ/ bản tin
Sim Mykid
SIM đồng hồ Mykid30/ Mykid50 Viettel
- Mykid30: Miễn phí 50 phút nội mạng + 300MB
- Mykid50: MP 100p nội mạng + 30p ngoại mạng + 600MB
- Tin nhắn nội mạng: 200đ/ bản tin
- Tin nhắn ngoại mạng: 250đ/ bản tin
- Cước vượt mức nội mạng 1,190đ/ phút
- Cước vượt mức ngoại mạng 1,390đ/ phút
Sim Student
Gói cước sinh viên Student Viettel
- Gọi nội mạng/ ngoại mạng 690đ/ phút
- Tin nhắn nội mạng: 200đ/ sms; ngoại mạng: 250đ/ sms
- Ưu đãi 25,000đ/ tháng kích hoạt
- Tháng tiếp theo 1GB/ tuần hoặc 25,000đ/ tháng
Sim TOM690
Gói cước trả trước Tom690 Viettel
- Trong 12 tháng đầu trong zone: nội mạng, ngoại mạng 690 đ/ phút
- Trong 12 tháng đầu ngoài zone: nội mạng, ngoại mạng 1,190 đ/ phút
- Từ tháng 13 trong zone: nội mạng 890đ/ phút, ngoại mang 1,190đ/ phút
- Từ tháng 13 trong zone: nội mạng, ngoại mạng 1,190đ/ phút
- Tin nhắn nội mạng 200đ/ bản tin, ngoại mạng 250đ/ bản tin
Sim Tomato
Gói cước SIM trả trước Tomato Viettel
- Gọi nội mạng: 1,590 đ/ phút
- Gọi ngoại mạng: 1,790 đ/ phút
- Gọi đến đầu số 069: 1,113 đ/ phút
- Tin nhắn nội mạng: 200đ/ bản tin
- Tin nhắn ngoại mạng: 250đ/ bản tin
Sim Trendy
Gói cước trả trước Trẻ Viettel
- Gọi nội mạng: 690 đ/ phút
- Gọi ngoại mạng: 690 đ/ phút
- Gọi đến đầu số 069: 1,113 đ/ phút
- Tin nhắn nội mạng: 100đ/ bản tin
- Tin nhắn ngoại mạng: 250đ/ bản tin
Smartbox TV360
Đầu Smart Box/ Androi Box TV360 Viettel
- Hệ điều hành Android TV 9
- CPU AML S905X2. RAM 2GB
- Hỗ trợ wifi 5.0Ghz, 2.4Ghz
- Hỗ trợ Bluetooth 4.2
- Điều khiển tích hợp giọng nói
- Chất lượng hình ảnh lên đến 4K
Thẻ nhớ Kingston
- Dung lượng: 32/ 64/ 128/ 256/ 512 GB
- 100MB/giây đọc, Hạng tốc độ UHS-I, U1, V10 (32-128 GB)
- 100/85MB/giây đọc/ghi, Hạng tốc độ UHS-I, U3, V30 (256-512 GB)
- Định dạng: FAT32 (32GB), exFAT (64GB-512GB)
- Nhiệt độ hoạt động: -25°C~85°C. Bảo quản: -40°C~85°C
Thẻ nhớ Kioxia
- Dung lượng: 32/64GB/128GB/256GB
- Chuẩn thẻ: micro SD, UHS-I
- Tốc độ ghi: Class 10, UHS Speed Class 1
- Tốc độ đọc có thể đạt tới: 100 MB/s
Thẻ nhớ Patriot
- Dung lượng: 32/64/128 GB
- Kiểu: MicroSDXC Class 10
- Khả năng tương thích: SDHC và Micro SDXC
- Tốc độ đọc tối đa: 80MB/giây
- Nhiệt độ hoạt động: -25 độ C đến 85 độ C
- Nhiệt độ bảo quản: -40 độ C đến 85 độ C



























