Truyền hình Viettel có gần 200 kênh trong nước và quốc tế
Kênh |
Tên kênh |
01 |
Kênh giới thiệu |
02 |
VTV1 HD |
03 |
VTV2 HD |
04 |
VTV3 HD |
05 |
VTV4 HD |
06 |
VTV5 HD |
07 |
VTC1 HD |
08 |
QPVN HD |
09 |
TTXVN |
10 |
Quốc Hội |
11 |
Nhân Dân |
12 |
HTV7 HD |
13 |
ANTV |
14 |
Vĩnh Long 1 |
15 |
VTVcab 13 – VTV Hyundai |
16 |
HTV9 HD |
17 |
BTV6- Quê hương Shopping |
18 |
VTVcab 2 – Phim Việt |
19 |
VTVcab 10 HD – Vie Drama |
20 |
VTVcab 19 – Kênh Phim |
21 |
HTVC phim truyện HD |
22 |
Hà Nội 1 |
23 |
BTV4 – Imovie |
24 |
MOV |
25 |
Hollywood Classic |
26 |
Box Movie 1 |
27 |
Fox Movies HD |
28 |
FOX HD |
29 |
DN9_Skyshop |
31 |
VTVcab 3 – Thể thao TV HD |
32 |
VTVcab 16 – Bóng đá TV HD |
33 |
Kênh dành cho sự kiện |
34 |
VTVcab 23 – Golf HD |
35 |
VTVcab 3 – Thể thao TV SD |
36 |
VTVcab 16 – Bóng đá TV SD |
37 |
Tin tức thể thao HD |
38 |
HTV thể thao |
39 |
VTC3 HD |
40 |
Fox Sport |
41 |
Blue Ant Extreme |
42 |
Kix |
43 |
WOMAN |
44 |
Viettel |
45 |
VTVcab 1 – Vie Giải trí |
46 |
VTVcab 4 – Văn hóa |
47 |
VTVcab 5 – E Channel HD |
48 |
VTVcab 6 – HayTV HD |
49 |
VTVcab 12 – StyleTV HD |
50 |
VTVcab 15 – M Channel HD |
51 |
VTVcab 20 – V Family |
Kênh |
Tên kênh |
52 |
VTC9 |
53 |
Trailer 1 |
54 |
VTC7 – TodayTV |
55 |
RẠP PHIM |
56 |
VTVcab 11 – VGS Shop |
57 |
VTV6 HD |
58 |
VTV7 HD |
59 |
VTV8 HD |
60 |
VTV9 HD |
61 |
HTV2 |
62 |
HTV3 |
63 |
HTVC + Channel B |
64 |
HTVC gia đình |
65 |
HTVC phụ nữ |
66 |
RẠP PHIM |
67 |
HTVC thuần việt SD |
68 |
VTC4 – Yeah1 Family |
69 |
HTVC ca nhạc |
70 |
VTC13 |
71 |
VTVcab 17 – Yeah1 TV |
72 |
FFM |
74 |
VTC5 |
75 |
VTC6 |
76 |
VTC8 |
77 |
RẠP PHIM |
78 |
YouTV |
79 |
Blue Ant Entertainment |
80 |
Fox life HD |
81 |
VTVcab 22 – LifeTV |
82 |
FX |
83 |
Dr. Fit |
84 |
WakuWaku Japan |
85 |
VTVcab 8 – Bi Bi SD |
86 |
VTC11 |
87 |
Happy Kids |
89 |
VTVCab21 – Kids |
90 |
Davinci |
91 |
Cartoon Network |
93 |
VTVCab 14- Vshopping |
94 |
HTVC du lịch |
95 |
History |
96 |
Planet Earth |
97 |
National Geographic Channel |
98 |
Aisa Food |
99 |
Trailer 2 |
100 |
Paramount Channel |
107 |
KBS world |
108 |
HITS |
118 |
Outdoor Channel HD |
130 |
HTVC thuần việt HD |
Kênh |
Tên kênh |
142 |
BabyTV |
147 |
MTV |
148 |
HGTV |
152 |
CNN |
154 |
France 24 |
155 |
CNBC |
156 |
DW |
157 |
TV 5 |
158 |
Arirang |
159 |
Channel NewsAsia |
160 |
NHK |
161 |
ABC Australia |
162 |
HTV1 |
163 |
VTC14 |
164 |
VTC16 |
165 |
ANTG |
169 |
VOV |
170 |
VTVcab 7 HD |
171 |
VTC10 |
172 |
HiTV |
173 |
HTVC FBNC |
174 |
VTVcab 9 – InfoTV SD |
175 |
VTC 2 |
176 |
HTV Key |
177 |
An Viên (BTV9) |
180 |
K+1 HD |
181 |
K+ PM HD |
182 |
K+ NS HD |
183 |
K+ PC HD |
192 |
HAPPY ZONE |
193 |
HAPPY ZONE |
194 |
HAPPY ZONE |
200 |
Bạc Liêu |
201 |
Vũng Tàu |
202 |
Bắc Giang |
203 |
Bắc Kạn |
204 |
An Giang |
205 |
Bắc Ninh |
206 |
Bến Tre |
207 |
Bình Định |
208 |
Bình Dương 1 – BTV 1 |
209 |
Bình Dương 2 – BTV 2 |
210 |
Bình Phước |
211 |
Bình Thuận |
212 |
Cà Mau |
213 |
Cần Thơ |
214 |
Cao Bằng |
215 |
Đà Nẵng |
216 |
Đắc Nông |
217 |
Đắk Lắk |
Kênh |
Tên kênh |
218 |
Điện Biên |
219 |
Đồng Nai |
220 |
Đồng Tháp |
221 |
Gia Lai |
222 |
Hà Giang |
223 |
Hà Nam |
224 |
Hà Nội 2 |
225 |
Hà Tĩnh |
226 |
Hải Dương |
227 |
Hải Phòng |
228 |
Hậu Giang |
229 |
Hòa Bình |
230 |
Hưng Yên |
231 |
Khánh Hòa |
232 |
Kiên Giang |
233 |
Kon Tum |
234 |
Lai Châu |
235 |
Lâm Đồng |
236 |
Lạng Sơn |
237 |
Lào Cai |
238 |
Long An |
239 |
Nam Định |
240 |
Nghệ An |
241 |
Ninh Bình |
242 |
Ninh Thuận |
243 |
Phú Thọ |
244 |
Phú Yên |
245 |
Quảng Bình |
246 |
Quảng Nam |
247 |
Quảng Ngãi |
248 |
Quảng Ninh 1 – QTV 1 |
249 |
Quảng Ninh 3 – QTV 3 |
250 |
Quảng Trị |
251 |
Sóc Trăng |
252 |
Sơn La |
253 |
Tây Ninh |
254 |
Thái Bình |
255 |
Thái Nguyên |
256 |
Thanh Hóa |
257 |
Huế |
258 |
Tiền Giang |
259 |
Trà Vinh |
260 |
Tuyên Quang |
261 |
Vĩnh Phúc |
262 |
Vĩnh Long 2 |
263 |
Yên Bái |
264 |
|
265 |
|
300 |
Kênh đa màn hình |
Trên đây là danh sách kênh truyền hình Viettel, danh sách kênh và thứ tự kênh có thể được thay đổi